Trang chủ7180 • TYO
add
Kyushu Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
863,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
857,60 ¥ - 868,00 ¥
Phạm vi một năm
520,30 ¥ - 922,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
399,57 T JPY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,53 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 35,44 T | -3,55% |
Thu nhập ròng | 13,45 T | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,66 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 NT | -8,37% |
Tổng tài sản | 13,57 NT | -1,39% |
Tổng nợ | 12,85 NT | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 T | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
4.670