Trang chủ7186 • TYO
add
Yokohama Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.279,50 ¥ - 1.299,50 ¥
Phạm vi một năm
700,10 ¥ - 1.299,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT JPY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,42 T | 27,77% |
Chi phí hoạt động | 58,33 T | 25,47% |
Thu nhập ròng | 27,99 T | 29,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,15 | 1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 NT | -9,49% |
Tổng tài sản | 24,81 NT | 4,03% |
Tổng nợ | 23,42 NT | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,99 T | 29,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
6.450