Trang chủ7186 • TYO
add
Concordia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
867,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,70 ¥ - 886,10 ¥
Phạm vi một năm
675,30 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 NT JPY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,81 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 46,49 T | -6,62% |
Thu nhập ròng | 21,64 T | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | 19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 NT | -0,87% |
Tổng tài sản | 23,85 NT | -0,39% |
Tổng nợ | 22,55 NT | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,64 T | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
6.056