Trang chủ7187 • TYO
add
J-Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.323,00 ¥ - 1.352,00 ¥
Phạm vi một năm
940,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 T JPY
Số lượng trung bình
109,08 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 20,61% |
Thu nhập ròng | 573,99 Tr | 29,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,55 Tr | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 49,65% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 40,56% |
Tổng nợ | 9,24 T | 46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,99 Tr | 29,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
404