Trang chủ7187 • TYO
add
J-Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 ¥ - 1.240,00 ¥
Phạm vi một năm
940,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T JPY
Số lượng trung bình
78,98 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 20,60% |
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | 9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 771,00 Tr | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 12,71% |
Tổng tài sản | 13,51 T | 32,00% |
Tổng nợ | 8,36 T | 32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | 9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
404