Trang chủ7192 • TYO
add
Mortgage Service Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 431,00 ¥
Phạm vi một năm
351,00 ¥ - 500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T JPY
Số lượng trung bình
30,52 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 998,00 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,25 Tr | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 13,30% |
Tổng tài sản | 19,24 T | -14,18% |
Tổng nợ | 10,71 T | -25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
202