Trang chủ7196 • TYO
add
Casa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
839,00 ¥ - 846,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 956,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T JPY
Số lượng trung bình
15,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 19,42% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -64,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,25 Tr | -44,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 14,67 T | 1,01% |
Tổng nợ | 8,15 T | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
291