Trang chủ7198 • TYO
add
SBI Aruhi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ¥ - 833,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,25 T JPY
Số lượng trung bình
88,69 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | -2,36% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | -383,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -183,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | -1,29% |
Tổng tài sản | 205,68 T | 7,49% |
Tổng nợ | 163,53 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,84 T | -203,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 T | -4.990,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,91 T | 115,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 T | -19,61% |
Dòng tiền tự do | -14,43 T | -372,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
466