Trang chủ7199 • TYO
add
Premium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.021,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ¥ - 2.038,00 ¥
Phạm vi một năm
1.683,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,14 T JPY
Số lượng trung bình
199,53 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | 18,70% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 T | 25,85% |
Tổng tài sản | 196,54 T | 54,85% |
Tổng nợ | 177,08 T | 59,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,72 T | -1.054,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,00 Tr | 146,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,25 T | 1.695,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 T | 302,15% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | -79,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
814