Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,21 SAR - 5,28 SAR
Phạm vi một năm
4,67 SAR - 7,62 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
526,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
609,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 Tr | 31,84% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | -17,39% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,35 | 52,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | 46,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -35,39% |
Tổng tài sản | 199,19 Tr | 46,60% |
Tổng nợ | 72,60 Tr | 205,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 Tr | 36,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 Tr | -20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,10 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,13 N | 145,81% |
Dòng tiền tự do | -884,92 N | 16,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web