Trang chủ7213 • TYO
add
Lecip Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
441,00 ¥ - 443,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 522,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 0,57% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,00 Tr | -67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 17,05% |
Tổng tài sản | 19,38 T | 0,35% |
Tổng nợ | 9,70 T | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
633