Trang chủ7215 • TYO
add
Faltec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,00 ¥ - 358,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
18,68 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,35 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 56,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | 51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 67,56 T | -2,14% |
Tổng nợ | 46,13 T | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 56,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
2.030