Trang chủ7218 • TYO
add
Tanaka Seimitsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.019,00 ¥ - 1.024,00 ¥
Phạm vi một năm
851,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T JPY
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 T | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 18,97% |
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | -36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -38,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 41,88 T | 2,21% |
Tổng nợ | 10,26 T | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | -36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.402