Trang chủ7220 • TYO
add
Musashi Seimitsu Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.634,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ¥ - 2.610,00 ¥
Phạm vi một năm
1.562,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,04 T JPY
Số lượng trung bình
845,71 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,57 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | -16,95% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 69,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 73,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 T | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,85 T | 26,78% |
Tổng tài sản | 285,13 T | -1,80% |
Tổng nợ | 161,16 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 69,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
12.830