Trang chủ7220 • TYO
add
Musashi Seimitsu Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
214,78 T JPY
Số lượng trung bình
621,57 N
Tỷ số P/E
32,97
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,08 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | -1,34% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | -43,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -39,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 T | -11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,04 T | 25,81% |
Tổng tài sản | 287,34 T | -5,85% |
Tổng nợ | 165,08 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | -43,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1944
Trang web
Nhân viên
12.420