Trang chủ7226 • TYO
add
Kyokuto Kaihatsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.766,00 ¥ - 2.807,00 ¥
Phạm vi một năm
1.954,00 ¥ - 2.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,50 T JPY
Số lượng trung bình
178,82 N
Tỷ số P/E
84,20
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,72 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 30,54% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 55,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 54,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,48 T | -27,71% |
Tổng tài sản | 190,17 T | 13,84% |
Tổng nợ | 78,43 T | 55,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 55,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1955
Trang web
Nhân viên
3.481