Trang chủ7226 • TYO
add
Kyokuto Kaihatsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.631,00 ¥ - 2.655,00 ¥
Phạm vi một năm
1.954,00 ¥ - 2.747,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,60 T JPY
Số lượng trung bình
178,71 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,81 T | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 30,38% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 187,75 T | 10,18% |
Tổng nợ | 70,48 T | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1955
Trang web
Nhân viên
3.237