Trang chủ7235 • TYO
add
Tokyo Radiator Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T JPY
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 748,00 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 698,00 Tr | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | 7,25% |
Tổng tài sản | 31,07 T | 0,97% |
Tổng nợ | 7,97 T | -23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1938
Trang web
Nhân viên
879