Trang chủ7239 • TYO
add
Công ty Tachi-S Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
1.792,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.788,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.550,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,16 T JPY
Số lượng trung bình
127,01 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,97 T | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | -11,44% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | 164,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 184,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,47 T | 1,23% |
Tổng tài sản | 166,27 T | -7,15% |
Tổng nợ | 74,26 T | -14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | 164,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
10.474