Trang chủ7241 • TYO
add
Futaba Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
786,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
780,00 ¥ - 793,00 ¥
Phạm vi một năm
569,00 ¥ - 969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,14 T JPY
Số lượng trung bình
301,05 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,62 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 7,96 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 65,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 70,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 T | 18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -45,19% |
Tổng tài sản | 313,91 T | -6,23% |
Tổng nợ | 190,75 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 65,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1935
Trang web
Nhân viên
10.690