Trang chủ7246 • TYO
add
Press Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
535,00 ¥ - 545,00 ¥
Phạm vi một năm
444,00 ¥ - 673,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,50 T JPY
Số lượng trung bình
335,88 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,47 T | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 22,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 T | -8,54% |
Tổng tài sản | 197,76 T | 3,14% |
Tổng nợ | 70,29 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 22,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1925
Trang web
Nhân viên
5.602