Trang chủ7255 • TYO
add
Sakurai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Phạm vi một năm
484,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T JPY
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -35,13% |
Chi phí hoạt động | 158,00 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -1.185,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,00 Tr | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 17,24% |
Tổng tài sản | 7,32 T | -12,47% |
Tổng nợ | 2,61 T | -29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
308