Trang chủ7256 • TYO
add
Kasai Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ¥ - 150,00 ¥
Phạm vi một năm
75,00 ¥ - 158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T JPY
Số lượng trung bình
603,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,02 T | -18,63% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -9,96% |
Thu nhập ròng | -700,00 Tr | 84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 80,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 51,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,79 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 135,63 T | -14,27% |
Tổng nợ | 119,63 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,00 Tr | 84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
8.030