Trang chủ7268 • TYO
add
Tatsumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ¥ - 338,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T JPY
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -13,15% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 474,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,00 Tr | -80,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 125,21% |
Tổng tài sản | 8,79 T | 3,05% |
Tổng nợ | 4,82 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,00 Tr | 1.070,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | -18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 Tr | 72,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 442,00 Tr | 400,68% |
Dòng tiền tự do | 295,50 Tr | 328,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
584