Trang chủ7273 • TYO
add
Ikuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
715,00 ¥ - 744,00 ¥
Phạm vi một năm
249,00 ¥ - 1.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,74 T JPY
Số lượng trung bình
243,08 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,41 T | 71,57% |
Chi phí hoạt động | 957,00 Tr | 122,56% |
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | 459,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 226,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,50 Tr | 44,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 390,65% |
Tổng tài sản | 29,60 T | 96,97% |
Tổng nợ | 16,85 T | 91,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | 459,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
189