Trang chủ7277 • TYO
add
TBK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ¥ - 287,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T JPY
Số lượng trung bình
43,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -7,90% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -72,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -69,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -888,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 53,12 T | -6,03% |
Tổng nợ | 24,02 T | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -72,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.885