Trang chủ7282 • TYO
add
Công ty TNHH Toyada Gosei
Giá đóng cửa hôm trước
2.683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Phạm vi một năm
2.100,00 ¥ - 3.196,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
347,75 T JPY
Số lượng trung bình
525,84 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,02 T | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 21,51 T | -5,32% |
Thu nhập ròng | 14,06 T | -21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 T | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,70 T | 16,06% |
Tổng tài sản | 952,17 T | 6,60% |
Tổng nợ | 352,75 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 T | -21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 T | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,85 T | -1.494,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,09 T | 52,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 940,00 Tr | -83,20% |
Dòng tiền tự do | 10,72 T | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
38.951