Trang chủ7282 • TYO
add
Công ty TNHH Toyada Gosei
Giá đóng cửa hôm trước
3.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.783,00 ¥ - 3.878,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
493,99 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,23 T | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 24,12 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 14,26 T | 123,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 104,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,32 T | 10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,24 T | 19,37% |
Tổng tài sản | 943,05 T | 3,88% |
Tổng nợ | 338,02 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,26 T | 123,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,32 T | 907,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 T | 40,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | 21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,88 T | 176,91% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 109,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
39.192