Trang chủ7283 • TYO
add
Aisan Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.217,00 ¥ - 2.246,00 ¥
Phạm vi một năm
1.547,00 ¥ - 2.246,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,03 T JPY
Số lượng trung bình
128,04 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OR
3,76%
3,61%
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,17 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | -24,90% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 53,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 T | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,24 T | 6,61% |
Tổng tài sản | 286,71 T | 5,76% |
Tổng nợ | 151,35 T | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
8.781