Trang chủ7283 • TYO
add
Aisan Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ¥ - 1.976,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 1.976,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,63 T JPY
Số lượng trung bình
217,61 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,74 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 7,47 T | 24,66% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 T | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,42 T | 43,66% |
Tổng tài sản | 299,64 T | 20,39% |
Tổng nợ | 152,64 T | 23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
8.920