Trang chủ7287 • TYO
add
Công ty TNHH Nippon Seiki
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.353,00 ¥ - 1.385,00 ¥
Phạm vi một năm
917,00 ¥ - 1.553,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,11 T JPY
Số lượng trung bình
138,75 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,60 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 9,54 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 283,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 259,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 T | 3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 T | 6,16% |
Tổng tài sản | 332,10 T | -1,93% |
Tổng nợ | 111,86 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 283,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 T | 14,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | 34,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 T | 14,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | 38,81% |
Dòng tiền tự do | 6,04 T | 280,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1946
Trang web
Nhân viên
13.291