Trang chủ7291 • TYO
add
Nihon Plast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
351,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 451,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T JPY
Số lượng trung bình
61,70 N
Tỷ số P/E
119,34
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,52 T | -9,57% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -2.397,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -2.573,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 T | 20,47% |
Tổng tài sản | 83,71 T | 2,16% |
Tổng nợ | 49,17 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -2.397,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.112