Trang chủ7294 • TYO
add
Yorozu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 T JPY
Số lượng trung bình
46,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,60 T | -16,73% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | -8,06 T | -104,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,49 | -145,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -65,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 T | 25,32% |
Tổng tài sản | 136,60 T | -3,98% |
Tổng nợ | 75,40 T | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,06 T | -104,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.700