Trang chủ7296 • TYO
add
FCC
Giá đóng cửa hôm trước
3.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Phạm vi một năm
2.480,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
195,99 T JPY
Số lượng trung bình
139,91 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,67 T | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 37,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 T | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,53 T | -19,70% |
Tổng tài sản | 248,70 T | 4,47% |
Tổng nợ | 58,16 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 37,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | -2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,41 T | -64,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,00 Tr | 92,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 T | 70,86% |
Dòng tiền tự do | -5,25 T | -608,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
7.799