Trang chủ7296 • TYO
add
FCC
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Phạm vi một năm
2.284,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,64 T JPY
Số lượng trung bình
154,55 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,70 T | -5,34% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | -12,44% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,62 T | -25,92% |
Tổng tài sản | 241,27 T | -5,88% |
Tổng nợ | 58,62 T | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 T | -20,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | -22,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 T | -37,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 T | -174,73% |
Dòng tiền tự do | 5,85 T | 72,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
7.799