Trang chủ7297 • TYO
add
Car Mate Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 865,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,00 Tr | 202,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 16,94% |
Tổng tài sản | 21,00 T | 0,55% |
Tổng nợ | 5,74 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
669