Trang chủ7305 • TYO
add
Araya Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.560,00 ¥ - 4.635,00 ¥
Phạm vi một năm
3.945,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,57 T JPY
Số lượng trung bình
30,04 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 9,77% |
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | 193,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 201,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,50 Tr | -19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -30,19% |
Tổng tài sản | 52,06 T | -10,53% |
Tổng nợ | 20,48 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 887,00 Tr | 193,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
480