Trang chủ7305 • TYO
add
Araya Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.010,00 ¥ - 5.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.881,00 ¥ - 5.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,35 T JPY
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 3,26% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,00 Tr | -11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 57,23 T | 2,64% |
Tổng nợ | 21,82 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
480