Trang chủ7313 • TYO
add
TS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.761,00 ¥ - 1.796,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,50 ¥ - 1.937,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,36 T JPY
Số lượng trung bình
332,89 N
Tỷ số P/E
39,14
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,44 T | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 10,40 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | 693,00 Tr | -66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -64,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | -38,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,09 T | -22,36% |
Tổng tài sản | 411,67 T | -2,66% |
Tổng nợ | 93,24 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,00 Tr | -66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,67 T | -288,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | 83,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 T | 57,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,92 T | 42,71% |
Dòng tiền tự do | -17,45 T | -35,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.797