Trang chủ7313 • TYO
add
TS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.832,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,50 ¥ - 1.937,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
228,59 T JPY
Số lượng trung bình
248,01 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,70 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 11,42 T | -2,58% |
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | -76,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -74,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 T | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,01 T | -26,75% |
Tổng tài sản | 418,26 T | -6,91% |
Tổng nợ | 105,11 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,00 Tr | -76,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 T | -20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 136,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 T | -6,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,00 Tr | -78,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.163