Trang chủ7317 • TYO
add
Matsuya R&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ¥ - 700,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T JPY
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | -25,00% |
Thu nhập ròng | 390,00 Tr | 78,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 66,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,00 Tr | 35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 83,87% |
Tổng tài sản | 10,91 T | 9,93% |
Tổng nợ | 3,98 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,00 Tr | 78,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
1.367