Trang chủ7317 • TYO
add
Matsuya R&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 650,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,70 T JPY
Số lượng trung bình
30,48 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,75 Tr | 17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 66,77% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 1,20% |
Tổng nợ | 3,80 T | -23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 8, 1982
Trang web
Nhân viên
1.367