Trang chủ7322 • TYO
add
San Ju San Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.789,00 ¥ - 2.868,00 ¥
Phạm vi một năm
1.575,00 ¥ - 2.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,47 T JPY
Số lượng trung bình
98,72 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 15,27 T | 8,77% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 119,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 109,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,27 T | -1,00% |
Tổng tài sản | 4,51 NT | 1,71% |
Tổng nợ | 4,30 NT | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 119,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.455