Trang chủ7322 • TYO
add
San Ju San Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ¥ - 4.045,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 4.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,19 T JPY
Số lượng trung bình
75,10 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 15,74 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 25,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,85 T | -18,42% |
Tổng tài sản | 4,56 NT | 0,80% |
Tổng nợ | 4,33 NT | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 25,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.376