Trang chủ7325 • TYO
add
IRRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 697,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 19,54% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -57,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 Tr | -29,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 37,80% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 10,96% |
Tổng nợ | 1,35 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
554