Trang chủ7326 • TYO
add
SBI Insurance Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ¥ - 1.093,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 T JPY
Số lượng trung bình
46,51 N
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 18,25 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 210,89 T | 6,17% |
Tổng nợ | 169,31 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
949