Trang chủ7326 • TYO
add
SBI Insurance Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.221,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,96 T JPY
Số lượng trung bình
38,31 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,38 T | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 20,99 T | 13,03% |
Thu nhập ròng | 4,17 T | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 98,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 T | -4,34% |
Tổng tài sản | 213,81 T | 5,13% |
Tổng nợ | 171,66 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 T | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
949