Trang chủ7327 • TYO
add
Daishi Hokuetsu Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.881,00 ¥ - 2.931,00 ¥
Phạm vi một năm
1.957,50 ¥ - 3.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
268,77 T JPY
Số lượng trung bình
134,40 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,32 T | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 25,80 T | -14,49% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 32,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | 46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 NT | -9,07% |
Tổng tài sản | 10,75 NT | -0,07% |
Tổng nợ | 10,26 NT | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 32,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.582