Trang chủ7327 • TYO
add
Daishi Hokuetsu Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
767,67 ¥ - 1.502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
404,39 T JPY
Số lượng trung bình
763,67 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,85 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 25,19 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | 12,79 T | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,84 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 NT | -9,38% |
Tổng tài sản | 10,85 NT | -2,36% |
Tổng nợ | 10,36 NT | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,79 T | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.504