Trang chủ7347 • TYO
add
Mercuria Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
823,00 ¥ - 836,00 ¥
Phạm vi một năm
628,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,93 T JPY
Số lượng trung bình
89,20 N
Tỷ số P/E
31,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 112,00% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 33,78% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -91,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -96,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 Tr | -53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 12,05% |
Tổng tài sản | 21,05 T | 7,11% |
Tổng nợ | 2,16 T | 52,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -91,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
23