Trang chủ7350 • TYO
add
Okinawa financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ¥ - 4.650,00 ¥
Phạm vi một năm
1.942,00 ¥ - 4.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,99 T JPY
Số lượng trung bình
67,65 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,76 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 6,98% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,29 T | -39,28% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | -0,71% |
Tổng nợ | 2,80 NT | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.546