Trang chủ7351 • TYO
add
Goodpatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
302,00 ¥ - 729,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T JPY
Số lượng trung bình
57,07 N
Tỷ số P/E
30,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 555,00 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 97,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 63,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 Tr | 77,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 8,05% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 7,92% |
Tổng nợ | 847,00 Tr | 55,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 97,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
264