Trang chủ7353 • TYO
add
KIYO Learning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ¥ - 700,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T JPY
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
26,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 18,28% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | -28,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | -20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 12,62% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 11,56% |
Tổng nợ | 3,17 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
104