Trang chủ7353 • TYO
add
KIYO Learning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
403,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T JPY
Số lượng trung bình
14,65 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 855,00 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,50 Tr | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 12,42% |
Tổng nợ | 3,06 T | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
104