Trang chủ7354 • TYO
add
Direct Marketing MIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
243,00 ¥ - 250,00 ¥
Phạm vi một năm
154,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 T JPY
Số lượng trung bình
239,48 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,99 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 231,00 N | 101,44% |
Thu nhập ròng | 463,36 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 34,23% |
Tổng tài sản | 25,70 T | 0,84% |
Tổng nợ | 11,68 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,36 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 654,99 Tr | 619,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,33 Tr | -146,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -739,16 Tr | -13,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,50 Tr | 82,74% |
Dòng tiền tự do | 635,11 Tr | 434,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
711