Trang chủ7357 • TYO
add
Geocode Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
388,04
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 465,00 Tr | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 222,00 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | 48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,00 Tr | -46,15% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -9,25% |
Tổng nợ | 669,00 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
128