Trang chủ7358 • TYO
add
Poppins Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Phạm vi một năm
944,00 ¥ - 1.684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T JPY
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -57,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,50 Tr | 62,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,18 T | 33,36% |
Tổng tài sản | 15,30 T | 10,87% |
Tổng nợ | 7,03 T | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.217