Trang chủ7358 • TYO
add
Poppins Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.443,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.445,00 ¥
Phạm vi một năm
984,00 ¥ - 1.587,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,48 T JPY
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 16,53% |
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 194,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 171,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,75 Tr | -23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 T | 1,55% |
Tổng tài sản | 15,95 T | 4,21% |
Tổng nợ | 6,98 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | 194,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.204