Trang chủ7361 • TYO
add
Human Creation Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.236,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.239,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Phạm vi một năm
834,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T JPY
Số lượng trung bình
56,74 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 22,15% |
Chi phí hoạt động | 379,00 Tr | 16,98% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 48,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,25 Tr | 44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,00 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 7,63% |
Tổng nợ | 1,60 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 48,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
854