Trang chủ7362 • TYO
add
Terminalcare Support Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 807,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T JPY
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | 20,31% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -28,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,25 Tr | -61,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -7,26% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 27,38% |
Tổng nợ | 4,30 T | 35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
451