Trang chủ7366 • TYO
add
Litalico Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.134,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Phạm vi một năm
807,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,35 T JPY
Số lượng trung bình
283,64 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 18,96 T | 861,07% |
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | -1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | -1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
4.714