Trang chủ7373 • TYO
add
Aidma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.938,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.223,00 ¥ - 3.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,80 T JPY
Số lượng trung bình
112,74 N
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 29,74% |
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,13 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,25 Tr | 30,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -0,30% |
Tổng tài sản | 10,90 T | 8,11% |
Tổng nợ | 3,69 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
321