Trang chủ7378 • TYO
add
ASIRO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.353,00 ¥
Phạm vi một năm
1.161,00 ¥ - 2.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T JPY
Số lượng trung bình
212,76 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 38,46% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 108,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 50,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,00 Tr | 70,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 64,36% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 25,26% |
Tổng nợ | 1,68 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 108,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,00 Tr | 78,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 Tr | 23,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,00 Tr | 123,02% |
Dòng tiền tự do | 317,38 Tr | 76,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
153