Trang chủ7381 • TYO
add
Hokkoku Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ¥ - 4.800,00 ¥
Phạm vi một năm
4.175,00 ¥ - 6.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,93 T JPY
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 T | -29,97% |
Chi phí hoạt động | 11,04 T | -30,72% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 878,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 1.214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -95,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 NT | 4,87% |
Tổng tài sản | 6,39 NT | 11,02% |
Tổng nợ | 6,17 NT | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 878,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
1.967