Trang chủ7383 • TYO
add
Net Protections Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ¥ - 598,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 598,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,01 T JPY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
41,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | -37,35% |
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 186,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 174,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,00 Tr | 157,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 T | 57,62% |
Tổng tài sản | 70,85 T | 17,53% |
Tổng nợ | 51,62 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 Tr | 186,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -741,00 Tr | 62,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 T | 36,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | 344,26% |
Dòng tiền tự do | -994,12 Tr | 50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
333